Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người lựa chọn xuất khẩu lao động Nhật Bản. Nhật Bản là một trong những thị trường xuất khẩu lao động lớn và quan trọng của Việt Nam. Nhiều người lựa chọn đi làm việc tại Nhật Bản vì thu nhập cao, môi trường sống văn minh, hiện đại. Đó cũng là cơ hội tốt để cải thiện kinh tế và phát triển bản thân. Tuy nhiên, để đi xuất khẩu lao động Nhật Bản thành công, người lao động cần trang bị cho mình những thông tin cần thiết. Hôm nay, Higoi sẽ tìm hiểu kỹ hơn về những vấn đề này là gì nhé!
1. Xuất khẩu lao động Nhật Bản là gì?
Dịch vụ xuất khẩu lao động Nhật Bản là hình thức đưa người Việt Nam sang Nhật Bản sinh sống và làm việc theo chương trình hợp tác mà chính phủ Nhật Bản và Việt Nam đã cam kết. Đơn vị hành chính chính là Bộ Lao động Thương binh và Xã hội. Các công ty có chức năng đưa người đi nước ngoài phải được Bộ Lao động Thương binh và Xã hội cho phép.
Nói một cách đơn giản hơn, đó là một dự án hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản. Người lao động Việt Nam được đi làm việc tại Nhật Bản theo các dự án, ngành nghề theo quy định.
2. Thị trường xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2022
2.1. Về xuất khẩu dịch vụ lao động sang Nhật Bản nửa đầu năm 2022
Theo thống kê của Bộ Lao động ngoài nước, 3 tháng đầu năm 2021, tổng số lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài là 29.541 người, đạt 32,82% kế hoạch năm 2021. Trong đó, Nhật Bản vẫn dẫn đầu với 18.178 lao động.
Nửa đầu năm được coi là giai đoạn sôi động nhất của XKLĐ, đồng thời cũng là cơ hội để hoàn thành hơn 50% chỉ tiêu kế hoạch cả năm. Tuy nhiên, năm 2022 vẫn là một năm vô cùng khó khăn đối với công tác xuất nhập khẩu, tình hình dịch bệnh viêm phổi tân mão diễn biến hết sức phức tạp kể cả trong nước và toàn cầu. Đặc biệt là tại các thị trường lao động truyền thống như Việt Nam.
2.2. Dự báo tình hình xuất khẩu lao động dịch vụ sang Nhật Bản trong thời gian tới
Dự đoán khi tình hình Covid-19 ổn định, nhu cầu tuyển dụng lao động Việt Nam của các công ty, doanh nghiệp Nhật Bản sẽ lớn hơn để tăng nguồn nhân lực. Do đó, các điều kiện xuất khẩu và thủ tục xuất khẩu có thể được nới lỏng. Ngoài ra, thời gian xuất cảnh cũng nhanh hơn nên người lao động có nhu cầu đi làm việc tại Nhật Bản trong tương lai được coi là cơ hội “vàng” để sang Nhật Bản sinh sống và làm việc.
Ngoài ra, thị thực lao động mới dành cho “kỹ năng cụ thể” cũng đang được triển khai rộng rãi hơn tại Việt Nam. Đây có thể là một tin vui cho sự khởi sắc của thị trường xuất khẩu lao động Nhật Bản.
2.3. Chương trình thực tập sẽ được kéo dài
Đây được coi là một tin vui đối với những người lao động có nguyện vọng sang Nhật Bản sinh sống và làm việc lâu dài. Vì những năm trước đây, chương trình thực tập sinh kỹ năng tại Nhật Bản bị giới hạn thời gian làm việc là 3 năm.Nhưng hiện nay, nếu đáp ứng đủ các điều kiện, thực tập sinh có thể quay trở lại làm việc tại Nhật Bản sau khi kết thúc hợp đồng.
Ngoài ra, với chương trình thị thực kỹ năng đặc biệt mới, thời gian làm việc của thực tập sinh theo diện thị thực kỹ năng đặc biệt cũng sẽ được kéo dài thêm thời gian.
3. Điều kiện đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2022

Nhưng trên thực tế, mỗi đơn hàng đi Nhật sẽ có những yêu cầu và điều kiện khác nhau. Vì vậy, bạn cần xác định rõ mình muốn đến đơn hàng nào để chuẩn bị sẵn sàng.
Nếu bạn muốn đi làm việc ở nước ngoài tại Nhật Bản, sau đây là một số điều kiện cơ bản bạn cần biết:
3.1. Tuổi tác
Những người trong độ tuổi từ 18 đến 30 đủ điều kiện làm việc bên ngoài Nhật Bản. Nhưng điều này sẽ dựa trên từng ngành nghề yêu cầu độ tuổi khác nhau. Đặc biệt:
- Đối với thực tập sinh kỹ năng và kỹ năng cụ thể, yêu cầu 18 tuổi.
- Đối với kỹ thuật viên yêu cầu từ 21 tuổi trở lên.
3.2. Ngoại hình
- Giới tính: Nam / Nữ
- Ngoại hình: Thích hợp cho các bạn nam cao từ 1m 60 trở lên. Thích hợp cho nữ cao 1m 50 trở lên.
- Với điều kiện bạn chưa từng xin visa Nhật Bản.
- Với những người lao động bất hợp pháp không thể trở lại
3.3. Tình trạng sức khỏe
- Không có hình xăm
- Không khuyết tật
- Không mù màu (hầu hết các đơn hàng không nhận người mù màu)
- Tình trạng mắt từ 7/10 trở lên.
- Không bị nhiễm HIV, viêm gan B…
Nhân viên phải có kết quả khám sức khỏe tốt khi đến bệnh viện kiểm tra. Việc khám sức khỏe phải được thực hiện tại bệnh viện đạt tiêu chuẩn khám sức khỏe cho người lao động nước ngoài.
3.4. Kinh nghiệm
Không cần bằng cấp. Tuy nhiên, những người đi làm việc ở nước ngoài phải có khả năng học tiếng Nhật.
Không yêu cầu kinh nghiệm. Vì hầu hết các đơn hàng đi Nhật đều không yêu cầu kinh nghiệm, chỉ một số ít yêu cầu kinh nghiệm và kỹ năng như: may quần áo, sửa chữa máy móc, hàn xỉ …
Điều kiện để đi Nhật về cơ bản là sức khỏe tốt.
4. Ưu nhược điểm khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
4.1. Ưu điểm
Nhìn chung mức lương lên đến 24-35 triệu đồng / tháng đối với lao động phổ thông và mức lương 32-40 triệu đồng / tháng đối với lao động sang Nhật theo diện kỹ sư.
Chế độ phúc lợi của người lao động đi làm việc ở nước ngoài tại Nhật Bản khá tốt
Các phúc lợi xã hội như: bảo hiểm, lương, thưởng, nghỉ phép ở Nhật thường được quy định rõ ràng.
Người lao động được đóng bảo hiểm và các quyền lợi xã hội được đảm bảo. Bao ăn ở trong thời gian hợp đồng.
Đặc biệt, người lao động đi làm việc tại Nhật Bản còn được thưởng năng suất lao động, nghỉ lễ, nghỉ phép theo luật lao động Nhật Bản. Thời gian làm việc 8 tiếng / ngày và tăng ca sẽ được tính tăng lương nhân với hệ số.
Môi trường làm việc lành mạnh
Tất cả các công ty Nhật Bản muốn tiếp nhận lao động nước ngoài phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Quy mô công ty đủ lớn (tùy theo cấp độ có thể tính đến mức lương)
- Công ty không nợ thuế
- Báo cáo tài chính phải ổn định ít nhất trong 2 năm gần nhất.
- Số lượng thực tập sinh bỏ trốn không được vượt quá giới hạn cho phép
- Nhân viên ký túc xá phải tuân thủ. Ngoài ra, khi làm việc tại các công ty Nhật Bản, người lao động có những lợi thế sau:
- Học cách làm việc nhóm và trực tuyến.
- Làm việc trong môi trường xã hội, thân thiện và an toàn.
- Tiếp xúc với công nghệ hiện đại và máy móc tiên tiến.
- Học tiếng Nhật với người bản ngữ để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Cơ hội tốt để nâng cao kỹ năng của bạn tại nhà
Nâng cao trình độ khi về nước

Đối với những người lao động về nước sau khi hoàn thành hợp đồng, cơ hội tìm được việc làm tại Việt
Nam lớn hơn rất nhiều: việc ứng tuyển vào các vị trí quản lý công nhân, phiên dịch và trưởng bộ phận khá dễ dàng.
4.2. Nhược điểm
Rào cản ngôn ngữ
Khó khăn mà nhiều lao động Việt Nam gặp phải là rào cản ngôn ngữ. Tuy nhiên, các khóa học tiếng dành cho người lao động trước khi xuất khẩu sang Nhật Bản. Tuy nhiên, không phải ai cũng học nói một ngôn ngữ mới và sẽ tiếp thu nó một cách dễ dàng.
Vì vậy, thời gian đầu, hầu hết người lao động chưa mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp với người bản xứ. Vì vậy, để khắc phục tình trạng này, người lao động cần thường xuyên trau dồi vốn tiếng Nhật để có thể tự tin giao tiếp.
Chi phí sinh hoạt khá cao
Nhật Bản được biết đến là một quốc gia có chi phí sinh hoạt khá cao. Vì vậy khi sinh sống và làm việc tại đây, người lao động phải bỏ ra một khoản không nhỏ để sinh hoạt.
Nếu lao động phổ thông và thực tập sinh không biết cách bù đắp chi phí sinh hoạt sau khi sang Nhật thì sẽ rất khó để tiết kiệm.
Bị “sốc” văn hóa

“Sốc” văn hóa là tình trạng chung của nhiều người Việt Nam khi mới sang Nhật. Khi vốn ngôn ngữ không thông thạo và nhiều nét văn hóa ở Nhật Bản quá khác biệt so với Việt Nam khiến nhiều người không khỏi ngạc nhiên. Người Việt Nam mới chuyển sang cảm thấy nặng nề và muốn quay trở lại.
Ở Nhật họ sống và làm việc rất nghiêm túc và chuyên nghiệp, cụ thể: đi làm đúng giờ, làm việc với năng suất tối đa …
Văn hóa xã hội ở Nhật Bản tuân theo những tiêu chuẩn khắt khe: xếp hàng, khi gặp người khác phải cúi đầu chào…
Chính vì sự khác biệt này mà nhiều người đã phải vất vả khi đặt chân đến Nhật Bản. bức xúc, khó chịu và đôi khi không tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực văn hóa ở đây.
5. Quy trình và thủ tục đi xuất khẩu lao động Nhật Bản
Bước 1: Sơ tuyển để tham gia chương trình
Ứng viên phải đáp ứng các điều kiện cơ bản như tuổi, cân nặng, chiều cao, trình độ học vấn. Quá trình sơ tuyển được thiết kế để giúp lựa chọn các ứng viên đủ tiêu chuẩn để làm việc ở nước ngoài tại Nhật Bản.
Bước 2: Đăng ký, nộp hồ sơ, đặt cọc và ký hợp đồng
Sau khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sơ tuyển, người lao động đăng ký, đóng phí và ký hợp đồng với công ty.
Bước 3: Được đào tạo tiếng Nhật và đào tạo nghiệp vụ phù hợp với chủ đề công việc cụ thể và yêu cầu ứng tuyển.
Tất cả nhân viên đều có thể tham gia một khóa học tiếng Nhật và tùy thuộc vào loại hình công việc, học nghề để đáp ứng các yêu cầu của nhà tuyển dụng.
Bước 4: Nộp đơn xin việc
Nhân viên sẽ được hỏi các mẫu đơn phù hợp sau đó đăng ký phỏng vấn.
Bước 5: Phỏng vấn
Người lao động tham gia buổi phỏng vấn bằng tiếng Nhật trực tiếp với nhà tuyển dụng hoặc gián tiếp thông qua các trang web như Zalo, Skype, Line …
Đối với bài kiểm tra trình độ, người sử dụng lao động có thể thuê nhân viên tham gia các kỳ thi tuyển dụng như
Bước 7: Xin tư cách lưu trú
Sau khi hoàn thành, hồ sơ của người lao động sẽ được gửi đến Cục xuất nhập cảnh Nhật Bản để xin tư cách lưu trú. Thời gian xử lý là khoảng 3-6 tháng.
Bước 8: Xin visa
Sau khi có tư cách lưu trú Khi người lao động đã có tư cách lưu trú, công ty sẽ tiến hành thủ tục xin visa cho người lao động tại Đại sứ quán Nhật Bản.
Bước 9: Xuất cảnh
Sau khi có visa, người lao động được hướng dẫn và hỗ trợ làm thủ tục xuất cảnh sang Nhật Bản làm việc.
6. Chi phí đi xuất khẩu lao động Nhật

Hầu hết các ứng viên đều đăng ký tham gia xuất khẩu lao động. Tất cả người lao động sang Nhật Bản đều là người nông thôn Việt Nam, người lao động có thu nhập thấp và không ổn định. Vì vậy nếu người lao động quyết định đi Nhật thì phải cân nhắc kỹ lưỡng mọi khoản chi phí khi sang Nhật.
Dưới đây là tất cả các khoản chi phí mà người lao động phải trả khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản.
6.1. Phí khám sức khỏe
Mức phí này có thể dao động từ 700.000 đến 2 đồng.000 VNĐ, tùy theo bệnh viện
6.2. Phí đào tạo tiếng Nhật trước và sau khi đăng ký
Để làm việc tại Nhật Bản, người lao động phải có kiến thức cơ bản về tiếng Nhật để có thể giao tiếp trong công việc và trong cuộc sống hàng ngày tại Nhật Bản. Tùy thuộc vào hình thức làm việc, ví dụ kỹ sư, thực tập sinh, các kỹ năng đặc biệt, có các yêu cầu khác nhau để thông thạo tiếng Nhật. Về phí đào tạo tiếng Nhật sau khi tuyển dụng: Sau khi tuyển dụng, công ty sẽ tiếp tục đào tạo tiếng Nhật cho . Nhật Bản để trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết cho bạn trước khi sang Nhật làm việc. thời gian đào tạo trung bình từ 3 đến 5 tháng kể từ khi nhận được thông báo trúng tuyển.
6.3. Phí học nghề (nếu có)
6.4. Phí hồ sơ, dịch vụ
Theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội và Bộ Tài chính, các chi phí này người lao động phải tự nộp cho doanh nghiệp hoặc công ty thực hiện. Hợp đồng lao động ở nước ngoài theo quy định:
- Tổng phí dịch vụ không quá 1 tháng lương đối với hợp đồng xuất khẩu lao động trong 1 năm.
- Trường hợp đơn hàng trên 3 năm tổng chi phí dịch vụ không đủ 3 tháng lương theo hợp đồng lao động.
6.5. Phí chỗ ở, kí túc xá
Nếu người lao động không có nhu cầu thì không mất phí này.
6.6. Phụ phí
Là một phần của việc tham gia đào tạo ngôn ngữ và một số kỹ năng chuyên môn, nhân viên được cung cấp giáo trình, đồng phục và tài liệu học tập để hỗ trợ trong quá trình học tập.
7. Mức lương thực đi xuất khẩu lao động Nhật Bản là bao nhiêu?
Tin vui cho người lao động có ý định làm việc tại Nhật Bản là từ ngày 01/10/2021 Chính phủ Nhật Bản đã chính thức công bố mức lương tăng cho 47 tỉnh thành. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết về tiền lương tại 47 tỉnh thành và tính lương cơ bản, lương làm thêm giờ và chi phí tại đây.

Lương ký trong hợp đồng, không tăng ca, không trừ bảo hiểm, bao ăn ở. .Mức lương cơ bản dao động từ 120.000 yên đến 200.000 yên (khoảng 25 triệu – 42 triệu đồng) tùy theo loại hình công việc.
Lương nhận được sau khi khấu trừ trực tiếp các khoản sau:
- Thuế, bảo hiểm
- Tiền thuê căn hộ / phòng ngủ
- Tiền điện, nước, gas
Sau khi trừ các khoản trên, người lao động nhận được tiền lương cuối cùng, gọi là lương thực lĩnh.
Ngoài ra, người lao động phải trả các chi phí sinh hoạt như ăn uống, du ngoạn, mua sắm quần áo, …
Lương làm thêm
Theo quy định của chính phủ Nhật Bản, người lao động làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp của Nhật Bản chỉ được làm việc tối đa 8 tiếng / ngày (thứ 2 đến thứ 6). Ngoài giờ hành chính, các công ty có trả thêm tiền cho người lao động và tiền lương này được gọi là tiền làm thêm giờ, với mức lương cụ thể như sau:
- Mức lương cơ sở + 25% được tính cho thời gian làm thêm giờ của ngày bình thường (báo cáo trên 8 tiếng).
- Nghỉ thứ 7, CN + 35% lương cơ sở.
- Làm việc từ 22h đến 05h + 50% lương cơ sở + phụ đêm trực tiếp vào lương
- Làm việc các ngày lễ, tết + 200% lương cơ sở.
Để lại một bình luận